Course details: Difference between revisions

From ESL
Jump to navigation Jump to search
No edit summary
No edit summary
 
(4 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


Mỗi môn học ESL (Tiếng Anh Tiểu học hoặc Tiếng Anh Trung học) bao gồm một danh sách các khóa tương ứng với các trình độ ngôn ngữ khác nhau.


Each ESL subject contains a list of courses corresponding to different levels of competence.
'''Các khóa Tiếng Anh Tiểu học''' bao gồm:


'''Primary courses''':
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/610 Tiếng Anh Tiểu học Stage 1]
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/466 Tiếng Anh Tiểu học Stage 2]
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/467 Tiếng Anh Tiểu học Stage 3]
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/468 Tiếng Anh Tiểu học Stage 4]
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/469 Tiếng Anh Tiểu học Stage 5]
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/470 Tiếng Anh Tiểu học Stage 6]


* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/610 Tiếng Anh Tiểu học Stage 1] (Primary ESL Stage 1)
'''Các khóa Tiếng Anh Trung học''' bao gồm:
* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/466 Tiếng Anh Tiểu học Stage 2] (Primary ESL Stage 2)
* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/467 Tiếng Anh Tiểu học Stage 3] (Primary ESL Stage 3)
* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/468 Tiếng Anh Tiểu học Stage 4] (Primary ESL Stage 4)
* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/469 Tiếng Anh Tiểu học Stage 5] (Primary ESL Stage 5)
* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/470 Tiếng Anh Tiểu học Stage 6] (Primary ESL Stage 6)


'''Secondary  courses''':
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/473 Tiếng Anh Trung học Stage 7]
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/474 Tiếng Anh Trung học Stage 8]
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/475 Tiếng Anh Trung học Stage 9]
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/476 Tiếng Anh Trung học Stage 10]
*[https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/477 Tiếng Anh Trung học Stage 11]


* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/473 Tiếng Anh Trung học Stage 7] (Secondary ESL Stage 7)
 
* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/474 Tiếng Anh Trung học Stage 8] (Secondary ESL Stage 8)
Sau khi chọn môn học '''''[ESLC] Tiếng Anh Tiểu học''''' hoặc '''''[ESLD] Tiếng Anh Trung học''''', tìm mục “'''''Khóa trong môn học'''''” rồi lựa chọn khóa học. Ví dụ: “'''''Tiếng Anh Tiểu học Stage 1”'''''.
* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/475 Tiếng Anh Trung học Stage 9] (Secondary ESL Stage 9)
[[File:Courseimage.png|center|thumb|800x800px]]
* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/476 Tiếng Anh Trung học Stage 10] (Secondary ESL Stage 10)
 
* [https://mapping.vinschool.edu.vn/courses/477 Tiếng Anh Trung học Stage 11] (Secondary ESL Stage 11)
 
Các mỗi khóa, các Thầy/Cô sẽ đọc được các nội dung sau:
 
* [[Course description|Mô tả khóa học]]
* [[Content knowledge|Kiến thức nội dung]]
* [[Scheme of work|Kế hoạch giảng dạy]]  
* [[Standards|Chuẩn đầu ra]]  
* [[Assessments|Các mốc đánh giá]]

Latest revision as of 10:33, 23 September 2022

Mỗi môn học ESL (Tiếng Anh Tiểu học hoặc Tiếng Anh Trung học) bao gồm một danh sách các khóa tương ứng với các trình độ ngôn ngữ khác nhau.

Các khóa Tiếng Anh Tiểu học bao gồm:

Các khóa Tiếng Anh Trung học bao gồm:


Sau khi chọn môn học [ESLC] Tiếng Anh Tiểu học hoặc [ESLD] Tiếng Anh Trung học, tìm mục “Khóa trong môn học” rồi lựa chọn khóa học. Ví dụ: “Tiếng Anh Tiểu học Stage 1”.

Courseimage.png


Các mỗi khóa, các Thầy/Cô sẽ đọc được các nội dung sau: