Control teaching and learning quality

From ESL
Jump to navigation Jump to search
Quy trình và yêu cầu QC

Hoạt động Kiểm soát Chất lượng (QC) được thực hiện nhằm đảm bảo chuẩn đầu ra được đáp ứng. Tổ trưởng chuyên môn và Ban Giám hiệu có trách nhiệm giám sát và đánh giá quá trình dạy và học với trọng tâm cải tiến nhiều hơn là quản trị. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo rằng học sinh có cơ hội học tập tốt nhất và được giáo dục đầy đủ cho tương lai.


Kiểm soát chất lượng dạy và học phải là một quá trình liên tục áp dụng nhiều phương pháp khác nhau.

  • Quá trình này phải bắt đầu bằng việc phân tích xem học sinh đạt được các chuẩn đầu ra đến đâu. Để làm được như vậy, Ban Giám hiệu và tổ trưởng chuyên môn phải hiểu rõ các chuẩn đầu ra của chương trình giảng dạy và nắm vững kiến ​​thức về đánh giá dựa trên chuẩn đầu ra.
  • Ban Giám hiệu và các tổ trưởng chuyên môn phải xây dựng và thực hiện chu trình kiểm soát chất lượng, bao gồm kiểm tra, đánh giá, nhận xét giảng dạy, suy ngẫm và đào tạo.
  • Cán bộ quản lý các trường phải thiết lập quy trình báo cáo dữ liệu tại cơ sở. Ví dụ: báo cáo tháng và báo cáo học kỳ từ giáo viên cho tổ trưởng chuyên môn và từ tổ trưởng chuyên môn đến Ban Giám hiệu. Dựa trên các báo cáo này, CBQL cơ sở chỉ đạo và theo dõi việc xây dựng kế hoạch can thiệp / đề án hỗ trợ cho học sinh gặp khó khăn trong học tập.
  • Lắng nghe phản hồi của học sinh và phụ huynh là một phần quan trọng của việc kiểm soát chất lượng giáo dục. Học sinh thường có rất nhiều thông tin quý giá về cách giáo viên quản lý một lớp học cũng như cách cải thiện lớp học đó. Phụ huynh cũng có thể đóng góp nhiều ý kiến ​​vào việc cải tiến việc dạy và học dựa trên những quan sát của họ về việc học tập của con em mình ở nhà. Ban Giám hiệu và tổ trưởng chuyên môn phải triển khai nhiều kênh thông tin khác nhau để thu thập ý kiến ​​phản hồi của học sinh và phụ huynh, chẳng hạn như khảo sát, gặp mặt học sinh, họp phụ huynh, v.v.
Dự giờ và phản hồi

Việc dự giờ có thể được thực hiện một cách chính thức hoặc không chính thức. Mỗi học kỳ, mỗi giáo viên có ít nhất 2 lần dự giờ chính thức do tổ trưởng chuyên môn hoặc Ban giám hiệu thực hiện. Không có số lượng dự giờ không chính thức cố định, bắt buộc; đây thường được gọi là "dự giờ đột xuất" vì mỗi lần dự giờ có thể kéo dài khoảng 15 phút. Số lượng, tần suất và độ dài của những lần dự giờ đột xuất thay đổi tùy thuộc vào việc cán bộ quản lý cho rằng giáo viên đó cần hỗ trợ đến đâu.


Mục đích dự giờ

Sự khác biệt rõ rệt về mục đích dự giờ chính thức và không chính thức là các tiết dự giờ chính thức gắn liền với đánh giá hiệu quả công việc của giáo viên, trong khi các lần dự giờ không chính thức không ảnh hưởng đến hoạt động đánh giá này. Dự giờ không chính thức tập trung nhiều hơn vào việc giúp giáo viên cải thiện.


Tuy nhiên, cả hai loại dự giờ đều có chung một số mục đích, bao gồm:

  • để nâng cao chất lượng và hiệu quả giảng dạy. Sau những lần dự giờ này, giáo viên nhận được những phản hồi quan trọng mang tính xây dựng nhằm cải thiện các chiến lược giảng dạy và quản lý lớp học của họ. Giáo viên cũng được khuyến khích chia sẻ kết quả tự đánh giá và suy ngẫm về việc giảng dạy của bản thân
  • để tìm hiểu về việc học tập đang diễn ra như thế nào trong lớp học, phát hiện các vấn đề trong môi trường học tập để giải quyết kịp thời
  • để phát hiện những bất bình đẳng có thể xảy ra trong việc giảng dạy giữa các nhóm học sinh khác nhau
  • để xác định các lĩnh vực đào tạo nghề


Sử dụng Phiếu Đánh giá Quan sát Lớp học (COR)

COR là một công cụ để quan sát và đánh giá bài học dựa trên một khuôn khổ các tiêu chí và tiêu chuẩn cho các mức hiệu quả khác nhau và mô tả từng mức hiệu quả. Đánh giá cuối cùng của một bài học được quan sát là tổng điểm cho tất cả các tiêu chí.


Trong các tiết dự giờ chính thức, tất cả các tiêu chí trong COR sẽ được đánh giá, còn trong các buổi dự giờ đột xuất thì không bắt buộc. Nền tảng đánh giá cho phép người dự giờ chọn bộ tiêu chí mà họ muốn đánh giá trong lần dự giờ đột xuất đó.


Giáo viên có thể dục bộ tiêu chí COR tại đây.

Theo dõi bằng chứng học tập


Mục đích của việc thu thập các bằng chứng học tập là để đối chiếu kết quả học tập của học sinh với chuẩn đầu ra của chương trình học. Giáo viên cần thu thập nhiều bằng chứng thông qua các chiến lược đánh giá khác nhau để đưa ra kết luận chính xác về kết quả học tập của học sinh.


Các loại bằng chứng cần thu thập có thể khác nhau tùy thuộc vào chuẩn đầu ra mà chương trình học hướng tới. Để hiểu thêm về các loại bằng chứng học tập, vui lòng đọc tại đây.

Bằng chứng học tập được sử dụng để đánh giá và cải thiện việc dạy và học. Các cán bộ quản lý có trách nhiệm rà soát và đảm bảo rằng mỗi giáo viên có một kế hoạch chi tiết cho việc thu thập, phân tích và sử dụng bằng chứng này một cách hiệu quả:

  • Đảm bảo rằng giáo viên có một kế hoạch Đánh giá Thường xuyên và hiểu cách họ sẽ thu thập bằng chứng học tập.
  • Yêu cầu giáo viên thường xuyên báo cáo tình trạng và tiến độ của các lớp học.
  • Đảm bảo giáo viên hiểu đúng ý nghĩa của bằng chứng học tập và hành động theo đó (ví dụ: Lớp ABC luôn gửi những phản ánh nổi bật. Điều này thể hiện điều gì về học sinh trong lớp này? Có nên thay đổi phương pháp giảng dạy để thử thách học sinh nhiều hơn không? Làm như thế nào?)
Giám sát Kế hoạch Suy ngẫm Phát triển Chuyên môn

Để giúp giáo viên phát triển chuyên môn một cách hiệu quả và từng bước đạt được tiêu chuẩn quốc tế trong dạy và học, các cán bộ quản lý ESL cần yêu cầu giáo viên hình thành thói quen tạo Nhật ký Giảng dạy hoặc Kế hoạch Suy ngẫm Phát triển Chuyên môn.


Khi áp dụng phương pháp này, cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Thực hành suy ngẫm cần phải có hệ thống, có kế hoạch, dựa trên dữ liệu và dựa trên bằng chứng.
  • Nên sử dụng thường xuyên.
  • Tích hợp cả suy ngẫm của bản thân và phản hồi của quản lý hoặc phản hồi của đồng nghiệp.
  • Kế hoạch phát triển cá nhân được vạch ra dựa trên những phản hồi và suy ngẫm.

Bên cạnh đó, để thúc đẩy văn hóa chia sẻ, các giáo viên được khuyến khích giới thiệu các Kế hoạch Suy ngẫm của mình cho đồng nghiệp và học hỏi từ Nhật ký hoặc Kế hoạch của nhau.


Reference:

https://aac.ab.ca/hot-topics/communicating-and-reporting/collecting-evidence-of-learning/