Chương học: Difference between revisions
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
No edit summary |
||
Line 4: | Line 4: | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
|+ | |+ | ||
! | ! rowspan="2" |Khối Lớp | ||
! | ! colspan="7" |Chủ đề các Chương học | ||
|- | |- | ||
| | |Chương 1 | ||
| | |Chương 2 | ||
| | |Chương 3 | ||
| | |Chương 4 | ||
| | |Chương 5 | ||
| | |Chương 6 | ||
| | |Chương 7 | ||
|- | |- | ||
| | |Khối 1 | ||
| | |Kỹ năng học tập | ||
| | |Thấu cảm | ||
| | |Quản lý cảm xúc | ||
| | |Giải quyết vấn đề | ||
| | |Phòng chống bắt nạt | ||
|Bảo vệ trẻ em | |||
| | | | ||
|- | |- | ||
| | |Khối 2 | ||
| | |Kỹ năng học tập | ||
| | |Thấu cảm | ||
| | |Quản lý cảm xúc | ||
| | |Giải quyết vấn đề | ||
| | |Phòng chống bắt nạt | ||
|Bảo vệ trẻ em | |||
| | | | ||
|- | |- | ||
| | |Khối 3 | ||
| | |Kỹ năng học tập | ||
| | |Thấu cảm | ||
| | |Quản lý cảm xúc | ||
| | |Giải quyết vấn đề | ||
| | |Phòng chống bắt nạt | ||
|Bảo vệ trẻ em | |||
| | | | ||
|- | |- | ||
| | |Khối 4 | ||
| | |Kỹ năng học tập và thấu cảm | ||
| | |Quản lý cảm xúc | ||
| | |Giải quyết vấn đề | ||
| | |Phòng chống bắt nạt | ||
|Bảo vệ trẻ em | |||
| | | | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
| | |Khối 5 | ||
| | |Kỹ năng học tập và thấu cảm | ||
| | |Quản lý cảm xúc | ||
| | |Giải quyết vấn đề | ||
| | |Phòng chống bắt nạt | ||
|Bảo vệ trẻ em | |||
| | | | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
| | |Khối 6 | ||
| | |Tư duy và mục đích | ||
| | |Nhận diện bắt nạt và quấy rối | ||
| | |Suy nghĩ, cảm xúc và quyết định | ||
| | |Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | ||
| | |Chính trực | ||
| | |Trách nhiệm | ||
|Giáo dục giới tính | |||
|- | |- | ||
| | |Khối 7 | ||
| | |Tư duy và mục đích | ||
| | |Nhận diện bắt nạt và quấy rối | ||
| | |Suy nghĩ, cảm xúc và quyết định | ||
| | |Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | ||
| | |Chính trực | ||
| | |Trách nhiệm | ||
|Giáo dục giới tính | |||
|- | |- | ||
| | |Khối 8 | ||
| | |Tư duy và mục đích | ||
| | |Nhận diện bắt nạt và quấy rối | ||
| | |Suy nghĩ, cảm xúc và quyết định | ||
| | |Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | ||
| | |Chính trực | ||
| | |Trách nhiệm | ||
|Giáo dục giới tính | |||
|- | |- | ||
| | |Khối 9 | ||
| | |Tự chủ | ||
| | |Quản lý các mối quan hệ | ||
|Giáo dục giới tính | |||
| | | | ||
| | | | ||
Line 92: | Line 96: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
|Khối 10 | |||
|Tự chủ | |||
|Đưa ra quyết định | |||
|Giáo dục giới tính | |||
|Sức khỏe tinh thần | |||
| | | | ||
| | | | ||
| | | | ||
|} | |} |
Revision as of 08:57, 22 July 2021
Khối Lớp | Chủ đề các Chương học | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương 1 | Chương 2 | Chương 3 | Chương 4 | Chương 5 | Chương 6 | Chương 7 | |
Khối 1 | Kỹ năng học tập | Thấu cảm | Quản lý cảm xúc | Giải quyết vấn đề | Phòng chống bắt nạt | Bảo vệ trẻ em | |
Khối 2 | Kỹ năng học tập | Thấu cảm | Quản lý cảm xúc | Giải quyết vấn đề | Phòng chống bắt nạt | Bảo vệ trẻ em | |
Khối 3 | Kỹ năng học tập | Thấu cảm | Quản lý cảm xúc | Giải quyết vấn đề | Phòng chống bắt nạt | Bảo vệ trẻ em | |
Khối 4 | Kỹ năng học tập và thấu cảm | Quản lý cảm xúc | Giải quyết vấn đề | Phòng chống bắt nạt | Bảo vệ trẻ em | ||
Khối 5 | Kỹ năng học tập và thấu cảm | Quản lý cảm xúc | Giải quyết vấn đề | Phòng chống bắt nạt | Bảo vệ trẻ em | ||
Khối 6 | Tư duy và mục đích | Nhận diện bắt nạt và quấy rối | Suy nghĩ, cảm xúc và quyết định | Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Trách nhiệm | Giáo dục giới tính |
Khối 7 | Tư duy và mục đích | Nhận diện bắt nạt và quấy rối | Suy nghĩ, cảm xúc và quyết định | Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Trách nhiệm | Giáo dục giới tính |
Khối 8 | Tư duy và mục đích | Nhận diện bắt nạt và quấy rối | Suy nghĩ, cảm xúc và quyết định | Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Trách nhiệm | Giáo dục giới tính |
Khối 9 | Tự chủ | Quản lý các mối quan hệ | Giáo dục giới tính | ||||
Khối 10 | Tự chủ | Đưa ra quyết định | Giáo dục giới tính | Sức khỏe tinh thần |