Chương học: Difference between revisions
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
No edit summary |
||
Line 116: | Line 116: | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Chính trực | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Chính trực | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Trách nhiệm | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Trách nhiệm | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Giáo dục giới tính | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Giáo dục | ||
giới tính | |||
|- | |- | ||
| style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''Khối 9''' | | style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''Khối 9''' |
Revision as of 10:33, 22 July 2021
Khối Lớp | Chủ đề các Chương học | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương 1 | Chương 2 | Chương 3 | Chương 4 | Chương 5 | Chương 6 | Chương 7 | |
Khối 1 | Kỹ năng
học tập |
Thấu cảm | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | |
Khối 2 | Kỹ năng
học tập |
Thấu cảm | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | |
Khối 3 | Kỹ năng
học tập |
Thấu cảm | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | |
Khối 4 | Kỹ năng học tập
và thấu cảm |
Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | ||
Khối 5 | Kỹ năng học tập
và thấu cảm |
Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | ||
Khối 6 | Tư duy và
mục đích |
Nhận diện bắt nạt
và quấy rối |
Suy nghĩ, cảm xúc
và quyết định |
Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Trách nhiệm | Giáo dục
giới tính |
Khối 7 | Tư duy và
mục đích |
Nhận diện bắt nạt
và quấy rối |
Suy nghĩ, cảm xúc
và quyết định |
Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Trách nhiệm | Giáo dục
giới tính |
Khối 8 | Tư duy và
mục đích |
Nhận diện bắt nạt
và quấy rối |
Suy nghĩ, cảm xúc
và quyết định |
Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Trách nhiệm | Giáo dục
giới tính |
Khối 9 | Tự chủ | Quản lý các mối
quan hệ |
Giáo dục
giới tính |
||||
Khối 10 | Tự chủ | Đưa ra
quyết định |
Giáo dục
giới tính |
Sức khỏe
tinh thần |