Chương học: Difference between revisions
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
No edit summary |
||
(2 intermediate revisions by the same user not shown) | |||
Line 53: | Line 53: | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Kỹ năng học tập | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Kỹ năng học tập | ||
và thấu cảm | và thấu cảm | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Phòng chống | |||
bắt nạt | |||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Bảo vệ trẻ em | |||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Quản lý | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Quản lý | ||
cảm xúc | cảm xúc | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Giải quyết | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Giải quyết | ||
vấn đề | vấn đề | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
Line 65: | Line 65: | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Kỹ năng học tập | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Kỹ năng học tập | ||
và thấu cảm | và thấu cảm | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Quản lý | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Phòng chống | ||
bắt nạt | |||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Bảo vệ trẻ em | |||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Quản lý | |||
cảm xúc | cảm xúc | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Giải quyết | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Giải quyết | ||
vấn đề | vấn đề | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
Line 110: | Line 110: | ||
giới tính | giới tính | ||
|- | |- | ||
| style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''Khối 9''' | | style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''[[Khối 9]]''' | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Tự chủ | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Tự chủ | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Quản lý các mối | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Quản lý các mối | ||
Line 120: | Line 120: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
| style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''Khối 10''' | | style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''[[Khối 10]]''' | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Tự chủ | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Tự chủ | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Đưa ra | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Đưa ra |
Latest revision as of 05:59, 16 September 2021
Khối Lớp | Chủ đề các Chương học | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chương 1 | Chương 2 | Chương 3 | Chương 4 | Chương 5 | Chương 6 | |
Khối 1 | Kỹ năng
học tập |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | Thấu cảm | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Khối 2 | Kỹ năng
học tập |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | Thấu cảm | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Khối 3 | Kỹ năng
học tập |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | Thấu cảm | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Khối 4 | Kỹ năng học tập
và thấu cảm |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
|
Khối 5 | Kỹ năng học tập
và thấu cảm |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
|
Khối 6 | Tư duy và
mục đích |
Nhận diện bắt nạt
và quấy rối |
Suy nghĩ, cảm xúc
và quyết định |
Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Giáo dục
giới tính |
Khối 7 | Tư duy và
mục đích |
Nhận diện bắt nạt
và quấy rối |
Suy nghĩ, cảm xúc
và quyết định |
Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Giáo dục
giới tính |
Khối 8 | Tư duy và
mục đích |
Nhận diện bắt nạt
và quấy rối |
Suy nghĩ, cảm xúc
và quyết định |
Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Giáo dục
giới tính |
Khối 9 | Tự chủ | Quản lý các mối
quan hệ |
Giáo dục
giới tính |
|||
Khối 10 | Tự chủ | Đưa ra
quyết định |
Giáo dục
giới tính |
Sức khỏe
tinh thần |