Chương học: Difference between revisions
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
No edit summary |
||
Line 50: | Line 50: | ||
vấn đề | vấn đề | ||
|- | |- | ||
| style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''Khối 4''' | | style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''[[Khối 4]]''' | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Kỹ năng học tập | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Kỹ năng học tập | ||
và thấu cảm | và thấu cảm | ||
Line 62: | Line 62: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
| style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''Khối 5''' | | style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''[[Khối 5]]''' | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Kỹ năng học tập | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Kỹ năng học tập | ||
và thấu cảm | và thấu cảm | ||
Line 74: | Line 74: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
| style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''Khối 6''' | | style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''[[Khối 6]]''' | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Tư duy và | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Tư duy và | ||
mục đích | mục đích | ||
Line 86: | Line 86: | ||
giới tính | giới tính | ||
|- | |- | ||
| style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''Khối 7''' | | style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''[[Khối 7]]''' | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Tư duy và | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Tư duy và | ||
mục đích | mục đích | ||
Line 98: | Line 98: | ||
giới tính | giới tính | ||
|- | |- | ||
| style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''Khối 8''' | | style="text-align: center; background-color:#5789d8; color:#FFFFFF" |'''[[Khối 8]]''' | ||
| style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Tư duy và | | style="text-align: center; background-color:#e6efff;" |Tư duy và | ||
mục đích | mục đích |
Revision as of 02:58, 15 August 2021
Khối Lớp | Chủ đề các Chương học | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Chương 1 | Chương 2 | Chương 3 | Chương 4 | Chương 5 | Chương 6 | |
Khối 1 | Kỹ năng
học tập |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | Thấu cảm | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Khối 2 | Kỹ năng
học tập |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | Thấu cảm | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Khối 3 | Kỹ năng
học tập |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | Thấu cảm | Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Khối 4 | Kỹ năng học tập
và thấu cảm |
Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | |
Khối 5 | Kỹ năng học tập
và thấu cảm |
Quản lý
cảm xúc |
Giải quyết
vấn đề |
Phòng chống
bắt nạt |
Bảo vệ trẻ em | |
Khối 6 | Tư duy và
mục đích |
Nhận diện bắt nạt
và quấy rối |
Suy nghĩ, cảm xúc
và quyết định |
Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Giáo dục
giới tính |
Khối 7 | Tư duy và
mục đích |
Nhận diện bắt nạt
và quấy rối |
Suy nghĩ, cảm xúc
và quyết định |
Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Giáo dục
giới tính |
Khối 8 | Tư duy và
mục đích |
Nhận diện bắt nạt
và quấy rối |
Suy nghĩ, cảm xúc
và quyết định |
Quản lý các mối quan hệ và xung đột xã hội | Chính trực | Giáo dục
giới tính |
Khối 9 | Tự chủ | Quản lý các mối
quan hệ |
Giáo dục
giới tính |
|||
Khối 10 | Tự chủ | Đưa ra
quyết định |
Giáo dục
giới tính |
Sức khỏe
tinh thần |