Khối 9
Chương này tập trung vào các kỹ năng sống và kỹ năng tương tác - những kỹ năng rất quan trọng đối với tất cả chúng ta. Chương học được thiết kế nhằm nâng cao và duy trì sức bền cũng như sức khỏe tâm lý cho học sinh lớp 9 bằng cách giúp các em phát triển kỹ năng cảm xúc - xã hội. Nghiên cứu cho thấy những người trẻ tuổi sở hữu kỹ năng cảm xúc - xã hội tốt thường có khả năng đối phó tốt hơn với các tác nhân gây căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày. Những em này cũng có xu hướng có mối quan hệ tốt hơn với cha mẹ, giáo viên và bạn bè đồng trang lứa, đồng thời có thành tích học tập cao hơn. Ngoài ra, kỹ năng cảm xúc - xã hội còn giúp hạn chế khả năng gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe tâm lý ở người trẻ.
Với phương pháp tiếp cận chú trọng vào điểm mạnh, chương học Tự chủ yêu cầu học sinh ít tập trung vào những khía cạnh mà các em cho là mình kém cỏi hoặc không phù hợp, thay vào đó tập trung nhiều hơn vào những điều các em nghĩ là mình làm tốt (hoặc khá) và có thể tận dụng được. Ví dụ, một học sinh có thể không có được cơ thể mà em cho là lý tưởng, nhưng cơ thể đó vẫn giúp em di chuyển, nói chuyện, ăn uống và cảm nhận. Một học sinh có thể không phải là người nổi bật nhất trong lớp, nhưng em vẫn có thể sở hữu những phẩm chất đáng quý như lòng trung thành, khiếu hài hước hay biết giúp bố mẹ chăm em sau khi tan lớp. Nói tóm lại, nếu học sinh tránh tập trung vào ‘lỗi lầm’ và ‘khiếm khuyết’ của bản thân, thay vào đó cố gắng phát triển những những phẩm chất vốn có và những điều các em làm tốt thì các em sẽ thấy hài lòng hơn trong cuộc sống.
• Suy nghĩ và tự đối thoại tích cực • Nhận diện và quản lý cảm xúc • Giải quyết vấn đề • Truyền đạt • Lập kế hoạch và quản lí thời gian • Chăm sóc bản thân
1. Suy nghĩ và tự đối thoại tích cực, phần 1
2. Suy nghĩ và tự đối thoại tích cực, phần 2
3. Nhận diện và quản lí cảm xúc, phần 1
4. Nhận diện và quản lí cảm xúc, phần 2
5. Giải quyết vấn đề, phần 1
6. Giải quyết vấn đề, phần 2
7. Truyền đạt, phần 1
8. Truyền đạt, phần 2
9. Truyền đạt, phần 3
10. Lập kế hoạch và quản lí thời gian, phần 1
11. Lập kế hoạch và quản lí thời gian, phần 2
12. Chăm sóc bản thân, phần 1
13. Chăm sóc bản thân, phần 2
14. Chăm sóc bản thân, phần 3
15. Chăm sóc bản thân, phần 4
Các khái niệm quan trọng
Chương học Tự chủ dựa trên các nguyên tắc của nhận thức - hành vi. Theo cách tiếp cận dựa trên bằng chứng này, suy nghĩ đóng vai trò trung tâm, ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi sau đó của mỗi người. Nói cách khác, khi một sự việc xảy ra, chính những suy nghĩ và suy diễn của chúng ta về sự việc đó - chứ không phải bản thân sự việc - sẽ khiến chúng ta có những cảm xúc và hành động nhất định. Trong bối cảnh trường học, một ví dụ về nguyên tắc A-B-C-D (xem bên dưới) đó là khi hai học sinh có cùng điểm số trong bài kiểm tra nhưng lại có phản ứng cảm xúc và hành vi hoàn toàn khác nhau. Một học sinh có thể thất vọng và khó chịu vì cho rằng đó chưa phải là điểm cao nhất và em đã không thể hiện tốt trong bài kiểm tra, trong khi học sinh kia có thể vui mừng vì đây là điểm số cao hơn mức bình thường mà em đạt được. Thầy/cô có thể xem video minh họa số 2 - Suy nghĩ & Tự đối thoại tích cực - Bài 1 đã có sẵn trong thư mục video của chương này.
Mô hình này chỉ ra rằng mặc dù chúng ta ít khi thay đổi được sự việc nhưng lại hoàn toàn có thể thay đổi cách bản thân suy nghĩ, nhìn nhận về sự việc, kéo theo những thay đổi trong cảm xúc và hành vi. Nói một cách đơn giản, thay đổi lối suy nghĩ sẽ khiến chúng ta có những cảm xúc tích cực hơn. Nhiều video, hoạt động trên lớp và các gợi ý thảo luận trong chương này có liên quan trực tiếp đến Mô hình A-B-C-D. Những nội dung này thường đi kèm với các câu hỏi về suy nghĩ của học sinh khi thực hiện hoạt động hoặc suy nghĩ về sự việc đang được thảo luận cũng như ảnh hưởng của chúng đến cảm xúc và hành vi của các em. Điều quan trọng là thầy cô cần khắc ghi mối liên hệ giữa suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Khái niệm Mô hình A-B-C-D được trình bày chi tiết trong Suy nghĩ & Tự đối thoại tích cực - Bài 1. Khi thầy cô cảm thấy học sinh của mình đã nắm bắt tốt khái niệm Mô hình A-B-C-D, bước tiếp theo là khuyến khích các em tập thói quen chống lại suy nghĩ tiêu cực về các sự việc để có những cảm xúc tích cực hơn. Bộ kỹ năng Suy nghĩ & Tự đối thoại tích cực đề cập chi tiết về vấn đề này và đi kèm với nhiều video minh họa. |
Trong chương trình CLISE, những cấu phần chính của chương Phòng chống bắt nạt được kết hợp giảng dạy với các kỹ năng cảm xúc - xã hội để xây dựng một chương trình phòng chống bắt nạt toàn diện. Mặc dù các kỹ năng cảm xúc - xã hội cung cấp kiến thức nền tảng quan trọng cho học sinh, tuy nhiên nghiên cứu cho thấy để phòng chống bắt nạt một cách hiệu quả, giáo viên cần chú trọng phát triển các hành vi, kỹ năng và chuẩn mực tích cực của học sinh.
1. Tôn trong và có trách nhiêm:
2. Nhân diện, báo cáo và từ chối bắt nạt:
3. Hiểu được sức mạnh của người ngoài cuộc:
4. Có trách nhiệm ngăn chặn hành vi bắt nạt:
5. Nhận diện, từ chối và báo cáo các hành vi bắt nạt trực tuyến:
🔎 Xem thêm: Chương 2 - Khối 4
10. Nhận diện, báo cáo, từ chối bắt nạt
11. Sức mạnh của người ngoài cuộc đối với bắt nạt
12. Trách nhiệm của người ngoài cuộc đối với bắt nạt
13. Người ngoài cuộc đối với bắt nạt trực tuyến
|
Dạy cho học sinh rằng các con cần báo cáo các hành vi lạm dụng tình dục là điều có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Việc tham gia vào chương trình phòng chống lạm dụng tình dục sẽ làm tăng tỷ lệ tiết lộ thông tin ở học sinh, vì vậy việc trang bị cho học sinh kỹ năng quyết đoán và kỹ năng báo cáo là rất cần thiết. Học sinh cần biết rằng mình có thể tìm kiếm sự giúp đỡ nếu đang bị lạm dụng và phải tiếp tục báo với những người xung quanh cho đến khi được giúp đỡ. Một số học sinh có thể e ngại khi kể về việc bản thân bị lạm dụng vì các con đã bị đe dọa phải giữ bí mật. Điều này khiến cho tình trạng lạm dụng tiếp tục diễn ra. Do đó, chúng ta cần giúp học sinh hiểu rằng các con không được giữ bí mật về việc bị lạm dụng.
1. Giữ an toàn cho bản thân:
2. Ứng phó với những tình huống không an toàn bằng việc áp dụng các Cách giữ an toàn:
3. Áp dụng các Cách giữ an toàn trong những tình huống liên quan đến lạm dụng tình dục
🔎 Xem thêm: Chương 3 - Khối 4
14. Giữ an toàn cho bản thân
15. “Luôn phải hỏi trước”
16. Sự đụng chạm không an toàn và không mong muốn
17. Quy tắc về sự riêng tư của cơ thể
18. Luyện tập cách giữ an toàn
19. Ôn tập kỹ năng an toàn
|