Khác biệt giữa bản sửa đổi của “GCED K1: Tiết 1.18”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
|- | |- | ||
|Mảnh ghép tham khảo | |Mảnh ghép tham khảo | ||
| | |<div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | ||
|[[GCED K1: | <div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | ||
Mảnh ghép a</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
abc | |||
</div></div><div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | |||
<div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | |||
Mảnh ghép b</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
def | |||
|<div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | |||
<div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | |||
Mảnh ghép a</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
abc | |||
</div></div><div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | |||
<div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | |||
Mảnh ghép b</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
def | |||
|} | |||
<br /> | |||
{| role="presentation" id="mp-upper" style="width: 100%; margin-top:4px; border-spacing: 0px;" | |||
| id="mp-left" class="MainPageBG" style="width:55%; border:1px solid #ffffff; padding:0; background:#ffffff; vertical-align:top; color:#000;" |<p style="margin:0.5em; background:#ffffff; font-family:inherit; font-size:100%; font-weight:bold; border:1px solid #ffffff; color:#000; padding:0.2em 0.4em;"><div align="left">[[GCED K1: Tiết 1.1|🡄 '''''Tiết trước''''']] | |||
| style="border:1px solid transparent;" | | |||
| id="mp-right" class="MainPageBG" style="width:45%; border:1px solid #ffffff; padding:0; background:#ffffff; vertical-align:top;" |<p style="margin:0.5em; background:#ffffff; font-family:inherit; font-size:100%; font-weight:bold; border:1px solid #ffffff; color:#000; padding:0.2em 0.4em;"><div align="right">'''[[GCED K1: Tiết 1.3|''Tiết tiếp theo'' 🡆]]''' | |||
|- | |||
| | |||
| | |||
| | |||
|} | |} | ||
[[Thể loại:GCED]] | [[Thể loại:GCED]] | ||
[[Thể loại:Nội dung dạy học cho 12 khối]] | [[Thể loại:Nội dung dạy học cho 12 khối]] | ||
[[Thể loại:GCED Khối 1]] | [[Thể loại:GCED Khối 1]] |
Phiên bản lúc 09:43, ngày 16 tháng 10 năm 2019
Mô tả nội dung bài học
Câu hỏi + Mục tiêu bài học
Câu hỏi tiết học | 1.18. Vì sao việc cộng tác với những người khác biệt với mình lại quan trọng? (để hợp sức làm việc lớn hơn, bù trừ cho điểm yếu của nhau, v.v.) | |
Mục tiêu bài học | 1.18.1. HS hiểu được cộng tác là làm việc hoặc hành động cùng nhau vì lợi ích chung, sẽ mang lại hiệu quả lớn hơn việc hành động đơn lẻ. | 1.18.2. Học sinh hiểu rằng cộng tác với những người khác biệt với mình có thể mang lại kết quả tốt, đôi khi là tốt hơn so với việc cộng tác với những người giống mình |
Tiêu chí đánh giá | 1.18.1. HS nêu được:
- khái niệm về sự cộng tác. - 1 lợi ích của việc cộng tác so với hành động đơn lẻ. |
1.18.2. Học sinh đưa ra được 1 ví dụ về cộng tác giữa những người khác với em mang lại kết quả tốt hơn cộng tác với những người giống em. |
Tài liệu gợi ý | Định nghĩa về sự cộng tác: hai hay nhiều người cùng góp sức hoàn thành một công việc nhằm một mục đích chung. | Gợi ý: Việc học/giải quyết vấn đề khi có nhiều ý kiến từ nhiều người sẽ dễ dàng, nhanh hơn nhiều so với chỉ có một loại ý kiến giống nhau. |
Mảnh ghép tham khảo |
Mảnh ghép a
abc
Mảnh ghép b
def |
Mảnh ghép a
abc
Mảnh ghép b
def |