Khác biệt giữa bản sửa đổi của “GCED K3: Tiết 3.2”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
|- | |- | ||
|Mảnh ghép tham khảo | |Mảnh ghép tham khảo | ||
| | |<div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | ||
|[[GCED | <div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | ||
Mảnh ghép a</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
abc | |||
</div></div><div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | |||
<div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | |||
Mảnh ghép b</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
def | |||
|<div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | |||
<div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | |||
Mảnh ghép a</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
abc | |||
</div></div><div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | |||
<div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | |||
Mảnh ghép b</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
def | |||
|} | |||
<br /> | |||
{| role="presentation" id="mp-upper" style="width: 100%; margin-top:4px; border-spacing: 0px;" | |||
| id="mp-left" class="MainPageBG" style="width:55%; border:1px solid #ffffff; padding:0; background:#ffffff; vertical-align:top; color:#000;" |<p style="margin:0.5em; background:#ffffff; font-family:inherit; font-size:100%; font-weight:bold; border:1px solid #ffffff; color:#000; padding:0.2em 0.4em;"><div align="left">[[GCED K1: Tiết 1.1|🡄 '''''Tiết trước''''']] | |||
| style="border:1px solid transparent;" | | |||
| id="mp-right" class="MainPageBG" style="width:45%; border:1px solid #ffffff; padding:0; background:#ffffff; vertical-align:top;" |<p style="margin:0.5em; background:#ffffff; font-family:inherit; font-size:100%; font-weight:bold; border:1px solid #ffffff; color:#000; padding:0.2em 0.4em;"><div align="right">'''[[GCED K1: Tiết 1.3|''Tiết tiếp theo'' 🡆]]''' | |||
|- | |||
| | |||
| | |||
| | |||
|} | |} | ||
[[Thể loại:GCED]] | [[Thể loại:GCED]] | ||
[[Thể loại:Nội dung dạy học cho 12 khối]] | [[Thể loại:Nội dung dạy học cho 12 khối]] | ||
[[Thể loại:GCED Khối 3]] | [[Thể loại:GCED Khối 3]] |
Phiên bản lúc 08:16, ngày 17 tháng 10 năm 2019
Mô tả nội dung bài học
Câu hỏi + Mục tiêu bài học
Câu hỏi tiết học | 3.2. Thế nào là một người có một sức khỏe thể chất và tinh thần tốt? Tại sao sức khỏe thể chất và tinh thần lại quan trọng với mỗi chúng ta? | |
Mục tiêu bài học | 3.2.1. Học sinh hiểu được đặc điểm của người có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt | 3.2.2. Học sinh hiểu được tầm quan trọng của việc có sức khỏe tốt về thể chất và tinh thần đối với con người |
Tiêu chí đánh giá | 3.2.1.
- Học sinh giải thích được khái niệm sức khỏe thể chất/tinh thần là gì. - HS kể được 1 - 2 đặc điểm của người có sức khỏe thể chất tốt. - HS kể được 1 - 2 đặc điểm của người có sức khỏe tinh thần tốt. |
3.2.2. HS kể được:
- ít nhất 1 lợi ích của việc có sức khỏe thể chất, tinh thần tốt. - ít nhất 1 tác hại của việc sức khỏe thể chất/tinh thần không tốt. |
Tài liệu gợi ý | - VD về sức khỏe thể chất tốt: không chịu bệnh tật nào nghiêm trọng, hiểm nghèo, đủ khả năng làm việc, v.v.
- VD về sức khỏe tinh thần tốt: không lo âu, trầm cảm, không cáu gắt, v.v. Tham khảo định nghĩa và các yếu tố quyết định sức khỏe: vi.wikipedia.org/wiki/Sức_khỏe |
Tham khảo một số lợi ích của việc có sức khỏe tốt: |
Mảnh ghép tham khảo |
Mảnh ghép a
abc
Mảnh ghép b
def |
Mảnh ghép a
abc
Mảnh ghép b
def |