Khác biệt giữa bản sửa đổi của “GCED K6: Tiết 6.6”
(Tạo trang mới với nội dung “==Mô tả nội dung bài học== ==Câu hỏi + Mục tiêu bài học== {| class="wikitable" |'''Câu hỏi tiết học''' | colspan="2" rowspan="1" |…”) |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
|- | |- | ||
|'''Mảnh ghép tham khảo''' | |'''Mảnh ghép tham khảo''' | ||
|<div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | |||
<div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | |||
Mảnh ghép a</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
abc | |||
</div></div><div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | |||
<div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | |||
Mảnh ghép b</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
def | |||
|<div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | |||
<div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | |||
Mảnh ghép a</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
abc | |||
</div></div><div class="toccolours mw-collapsible" overflow:auto;"> | |||
<div style="font-weight:bold;line-height:1.6;font-size:14px;" text-indent: 50px;> <div style="margin: 0; background: #ccffcc; text-align: left; font-weight: bold; text-indent: 2%; border: 3px solid #ccffcc;"> | |||
Mảnh ghép b</div> | |||
</div> | |||
<div class="mw-collapsible-content"> | |||
def | |||
|} | |||
<br /> | |||
{| role="presentation" id="mp-upper" style="width: 100%; margin-top:4px; border-spacing: 0px;" | |||
| id="mp-left" class="MainPageBG" style="width:55%; border:1px solid #ffffff; padding:0; background:#ffffff; vertical-align:top; color:#000;" |<p style="margin:0.5em; background:#ffffff; font-family:inherit; font-size:100%; font-weight:bold; border:1px solid #ffffff; color:#000; padding:0.2em 0.4em;"><div align="left">[[GCED K1: Tiết 1.1|🡄 '''''Tiết trước''''']] | |||
| style="border:1px solid transparent;" | | |||
| id="mp-right" class="MainPageBG" style="width:45%; border:1px solid #ffffff; padding:0; background:#ffffff; vertical-align:top;" |<p style="margin:0.5em; background:#ffffff; font-family:inherit; font-size:100%; font-weight:bold; border:1px solid #ffffff; color:#000; padding:0.2em 0.4em;"><div align="right">'''[[GCED K1: Tiết 1.3|''Tiết tiếp theo'' 🡆]]''' | |||
|- | |||
| | |||
| | | | ||
| | | | ||
|} | |} |
Phiên bản lúc 04:27, ngày 28 tháng 10 năm 2019
Mô tả nội dung bài học
Câu hỏi + Mục tiêu bài học
Câu hỏi tiết học | 6.6. Việc thiếu cơ hội việc làm có ảnh hưởng tới nghèo đói như thế nào? | |
Mục tiêu bài học | 6.6.1. Học sinh hiểu rằng thiếu cơ hội việc làm là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến nghèo đói | 6.6.2. Học sinh hiểu về nguyên nhân dẫn tới cơ hội việc làm thấp |
Tiêu chí đánh giá | 6.6.1. Học sinh xác định được:
- Cơ hội việc làm là một trong những lí do chính dẫn tới nghèo đói - Người nghèo không có nhiều cơ hội việc làm do: + Không có đủ việc cho/phù hợp với người nghèo + Mức lương thấp |
6.6.2. Học sinh xác định được ít nhất 2 nguyên nhân dẫn tới cơ hội việc làm thấp. |
Tài liệu gợi ý | Liên kết với 6.2. Nhắc lại với học sinh định nghĩa nghèo được dựa trên mức thu nhập (dưới $1.90). Lí do chính cho mức thu nhập thấp là do cơ hội việc làm (không có việc hay thu nhập thấp). |
Gợi ý câu trả lời và nguồn:
- Nền kinh tế/ tình hính chính trị bất ổn
- Sự phân biệt đối xử đối với người nghèo
- Khu vực sinh sống (đồi núi/nông thôn vs thành thị) => Không có đủ cơ hội việc làm để đủ sống cho tất cả mọi người
- Khả năng lao động kém: ví dụ như sức khỏe yếu; kỹ năng và kiến thức không đủ |
Mảnh ghép tham khảo |
Mảnh ghép a
abc
Mảnh ghép b
def |
Mảnh ghép a
abc
Mảnh ghép b
def |