Rubric Bài Báo cáo
Nhóm Tiêu chí | Mã | Tiêu chí | Bắt đầu hình thành |
A. Nội dung | A1. | Cấu phần và Cấu trúc | Cần rất nhiều sự hỗ trợ của GV để đạt được mức Tiệm cận, hoặc chỉ đạt được 1 phần những yêu cầu của mức Tiệm cận. |
A2. | Chất lượng nội dung | Cần rất nhiều sự hỗ trợ của GV để đạt được mức Tiệm cận, hoặc chỉ đạt được 1 phần những yêu cầu của mức Tiệm cận. | |
A3. | Tư duy Phản biện | Cần rất nhiều sự hỗ trợ của GV để đạt được mức Tiệm cận, hoặc chỉ đạt được 1 phần những yêu cầu của mức Tiệm cận. | |
B. Khả năng trình bày | B1. | Phân công & Chuyển tiếp | Chỉ đạt được 1 phần những yêu cầu của mức Tiệm cận. |
B2. | Ngôn ngữ Lời nói & Ngôn ngữ Hình thể | Chỉ đạt được 1 phần những yêu cầu của mức Tiệm cận. | |
B3. | Thái độ | Chỉ đạt được 1 phần những yêu cầu của mức Tiệm cận. | |
C. Phương tiện hỗ trợ | Cần rất nhiều sự hỗ trợ của GV để đạt được mức Tiệm cận, hoặc chỉ đạt được 1 phần những yêu cầu của mức Tiệm cận. |
Nhóm Tiêu chí | Mã | Tiêu chí | Tiệm cận |
A. Nội dung | A1. | Cấu phần và Cấu trúc | Với hỗ trợ của GV, nhóm học sinh có thể hoàn thành Bài Trình bày đạt được những yêu cầu sau:
- Có ít nhất 4/5 nội dung chính; - Mở bài, thân bài, kết bài rõ ràng; - Cấu trúc rõ ràng, phần lớn các thông tin được sắp xếp liền mạch, dễ hiểu; tuy nhiên vẫn có một số đoạn chưa mạch lạc. |
A2. | Chất lượng nội dung | Với hỗ trợ của GV, nhóm học sinh có thể hoàn thành Bài Trình bày đạt được những yêu cầu sau:
- Phần lớn thông tin, kết luận trong bài Trình bày là chính xác; - Thể hiện sự nghiêm túc suy nghĩ về quá trình; - Đề xuất hỗ trợ cho Dự án/lời kêu gọi hành động chưa thực sự khả thi, hoặc chưa có sức ảnh hưởng. | |
A3. | Tư duy Phản biện | Với hỗ trợ, gợi ý (câu hỏi mở) từ GV, nhóm có thể sử dụng bằng chứng (thông tin, số liệu) chính xác để đưa ra phản hồi/câu trả lời hợp lý, dễ hiểu, và chi tiết cho những câu hỏi, nhận xét của khán giả. | |
B. Khả năng trình bày | B1. | Phân công & Chuyển tiếp | - Phần lớn các thành viên trong nhóm đều tham gia thuyết trình;
- Sự chuyển tiếp giữa các phần trình bày của mỗi thành viên diễn ra nhanh chóng, tự nhiên, không gây xao lãng. |
B2. | Ngôn ngữ Lời nói & Ngôn ngữ Hình thể | - Một số thành viên có khả năng truyền đạt suy nghĩ, ý tưởng của mình một cách rõ ràng, mạch lạc, cho thấy được sự kết nối giữa các nội dung;
- Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với độ tuổi và ngữ cảnh. - Ngôn ngữ lời nói và hình thể giúp thu hút được sự chú ý của khán giả phần lớn thời gian thuyết trình. | |
B3. | Thái độ | - Một vài thành viên thể hiện phong thái tự tin khi trình bày;
- Nhìn chung nhóm có tinh thần cầu thị với nhận xét, góp ý của khán giả, tuy nhiên đôi lúc chưa thực sự giữ được góc nhìn khách quan với vấn đề được nêu ra. | |
C. Phương tiện hỗ trợ | Với hỗ trợ từ GV, nhóm học sinh có thể hoàn thành bài Trình bày đạt được những yêu cầu sau:
- Chuẩn bị đầy đủ các phương tiện hỗ trợ bài Trình bày. - Các phương tiện giúp người nghe hiểu rõ hơn về những gì được trình bày. |
Nhóm Tiêu chí | Mã | Tiêu chí | Thành thục |
A. Nội dung | A1. | Cấu phần và Cấu trúc | Với rất ít hoặc không có trợ giúp từ GV, nhóm học sinh có thể tự hoàn thành bài Trình bày đạt được những yêu cầu sau:
- Có đủ 5 nội dung chính; - Mở bài, thân bài, và kết bài rõ ràng; - Cấu trúc rõ ràng, tất cả các thông tin được sắp xếp liền mạch, dễ hiểu, có tính kết nối cao. |
A2. | Chất lượng nội dung | Với rất ít hoặc không có trợ giúp từ GV, nhóm học sinh có thể tự hoàn thành bài Trình bày đạt được những yêu cầu sau:
- Các thông tin, kết luận trong bài Trình bày đều chính xác; - Thể hiện những suy nghĩ sâu sắc về quá trình; - Tất cả những đề xuất hỗ trợ và/hoặc lời kêu gọi hành động đều hợp lý và thuyết phục. | |
A3. | Tư duy Phản biện | Với rất ít hoặc không có trợ giúp, gợi ý (câu hỏi mở) từ GV, nhóm có thể sử dụng bằng chứng (thông tin, số liệu) chính xác để đưa ra phản hồi/câu trả lời hợp lý, dễ hiểu, và chi tiết cho những câu hỏi, nhận xét của khán giả. | |
B. Khả năng trình bày | B1. | Phân công & Chuyển tiếp | - Tất cả các thành viên trong nhóm đều tham gia thuyết trình;
- Sự chuyển tiếp giữa các phần trình bày của mỗi thành viên diễn ra nhanh chóng, tự nhiên, không gây xao lãng; - Nhiều thành viên được trao cơ hội trả lời câu hỏi/phản hồi các thắc mắc, nhận xét từ khán giả. |
B2. | Ngôn ngữ Lời nói & Ngôn ngữ Hình thể | - Phần lớn các thành viên có khả năng truyền đạt suy nghĩ, ý tưởng của mình một cách rõ ràng, mạch lạc, cho thấy được sự kết nối giữa các nội dung;
- Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với độ tuổi và ngữ cảnh, thể hiện sự cân nhắc về đối tượng khán giả; - Ngôn ngữ lời nói và hình thể giúp thu hút được sự chú ý của khán giả trong suốt thời gian thuyết trình. | |
B3. | Thái độ | - Phần lớn thành viên thể hiện phong thái tự tin khi trình bày.
- Nhóm có tinh thần cầu thị đối với nhận xét, góp ý của khán giả. | |
C. Phương tiện hỗ trợ | Với rất ít hoặc không có trợ giúp từ GV, nhóm học sinh có thể tự hoàn thành bài Trình bày đạt được những yêu cầu sau:
- Chuẩn bị đầy đủ các phương tiện hỗ trợ bài Trình bày. - Các phương tiện giúp người nghe hiểu rõ hơn về những gì được trình bày. - Các phương tiện giúp nội dung trình bày sinh động hơn, thu hút sự chú ý của khán giả. |
Nhóm Tiêu chí | Mã | Tiêu chí | Vượt trội |
A. Nội dung | A1. | Cấu phần và Cấu trúc | Đạt được yêu cầu của mức Thành thục; Mở bài, thân bài, hoặc cấu trúc thể hiện tính sáng tạo cao. |
A2. | Chất lượng nội dung | Đạt được yêu cầu của mức Thành thục; Nội dung và đề xuất/lời kêu gọi thể hiện được sự sáng tạo, tính thuyết phục cao. | |
A3. | Tư duy Phản biện | Đạt được yêu cầu của mức Thành thục; Phản hồi/câu trả lời thể hiện sự thông minh, nhạy bén, và khả năng giải quyết tình huống nhanh gọn hiệu quả. | |
B. Khả năng trình bày | B1. | Phân công & Chuyển tiếp | Đạt được yêu cầu của mức Thành thục; Tất cả các thành viên đều tham gia trả lời câu hỏi/phản hồi nhận xét từ khán giả. |
B2. | Ngôn ngữ Lời nói & Ngôn ngữ Hình thể | Đạt yêu cầu của mức Thành thục; Ngôn ngữ Lời nói & Hình thể thể hiện tính chuyên nghiệp cao. | |
B3. | Thái độ | Đạt yêu cầu của mức Thành thục; Tất cả các thành viên đều thể hiện phong thái tự tin khi trình bày. | |
C. Phương tiện hỗ trợ | Đạt yêu cầu của mức Thành thục; Sử dụng các phương tiện hỗ trợ đa dạng và/hoặc theo cách sáng tạo, làm tăng hiệu quả bài trình bày. |